Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Buổi sáng Tiết 1 |
Sống | vui | vẻ | và | hạnh | phúc |
Tiết 2 | nhé | tụi | bây! | Tao | sẽ | nhớ |
Tiết 3 | mãi | về | những | ngày | tháng | tươi |
Tiết 4 | đẹp | bên | chúng | mày. | Chúc | tụi |
Tiết 5 | mày | thi | trung | học | phổ | thông |
Buổi chiều | quốc | gia | đạt | kết | quả | cao! |
Màu xanh nước biển: Giờ trống, có thể nghỉ
Màu xanh lá cây: Các giờ có thể làm việc riêng, giáo viên dễ tính
Màu vàng: Các giờ không nên làm việc riêng, giáo viên bình thường
Màu đỏ: Các giờ nên tập trung, giáo viên khó tính